BẢNG GIÁ KHÔNG BHYT - ÁP DỤNG 06/08/2024

TTTênGiá
1 01.0285.1350Thời gian máu đông 13.000
2 02.0050.0129Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 3.278.000
3 02.0050.0132Nội soi phế quản lấy dị vật (ống cứng, ống mềm) 2.618.000
4 01.0073.0121Mở khí quản thường quy 734.000
5 01.0071.0121Mở khí quản cấp cứu 734.000
6 01.0156.1117Điều trị bằng ô xy cao áp 252.000
7 01.0216.0104Đặt ống thông dạ dày 94.300
8 01.0158.0075Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 498.000
1 - 8 trong tổng số 8Số dòng hiển thị: <<<1>>>

Tìm kiếm

tin tức & sự kiện


Đơn vị trực thuộc